| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | AIDS một hiểm học lớn đối với loài người | Bộ Giáo dục và đào tạo | 36 |
| 2 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 188+189 năm học 2018-2019 | Nhà xuất bản Giáo dục | 13 |
| 3 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 13 |
| 4 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 13 |
| 5 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 12 |
| 6 | Công nghệ 9: sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 12 |
| 7 | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 12 |
| 8 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 12 |
| 9 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 11 |
| 10 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 11 |
| 11 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 10 |
| 12 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 10 |
| 13 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 10 |
| 14 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 10 |
| 15 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 10 |
| 16 | Lịch sử và địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 10 |
| 17 | Lịch sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 10 |
| 18 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 10 |
| 19 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 10 |
| 20 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 10 |
| 21 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 10 |
| 22 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 10 |
| 23 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 10 |
| 24 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 25 | Công nghệ 9: cắt may | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 26 | Công nghệ 9: nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 27 | Ngữ văn 7 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 28 | Ngữ văn 7 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 29 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 10 |
| 30 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10 |
| 31 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc liên | 10 |
| 32 | Mĩ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 10 |
| 33 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 10 |
| 34 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Phạm Trung Thanh | 9 |
| 35 | Công nghệ nông nghiệp 7 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 36 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 9 |
| 37 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 9 |
| 38 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 9 |
| 39 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 40 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 8 |
| 41 | Tuyển tập đề thi môn Toán trung học cơ sở | Vũ Dương Thụy | 8 |
| 42 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 7 |
| 43 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 7 |
| 44 | Bài tập bổ trợ-nâng cao Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 7 |
| 45 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
| 46 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 7 |
| 47 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 7 |
| 48 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Sở Giáo dục và đào tạo Hải Dương | 7 |
| 49 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Nguyễn Đăng Thìn | 7 |
| 50 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 7 |
| 51 | Ẩn sau định lí Ptôlêmê | Lê Quốc Hán | 7 |
| 52 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 7 |
| 53 | Âm nhạc và Mỹ thuật 7 | Hoàng Long | 6 |
| 54 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 6 |
| 55 | Dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp | Lê A | 6 |
| 56 | Tạp chí quản lý giáo dục số 11-13 | Học viện quản lý giáo dục | 6 |
| 57 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 6 |
| 58 | Toán 8 tập hai: sách giáo viên | Phan Đức Chính | 6 |
| 59 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Toán | Phan Doãn Thoại | 6 |
| 60 | Một số vấn đề về phòng học bộ môn | Phạm Văn Nam | 6 |
| 61 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
| 62 | Hướng dẫn thực hành Toán - lí- hóa- sinh trên máy tính cầm tay | Nguyễn Hải Châu | 6 |
| 63 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 6 |
| 64 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 6 |
| 65 | Bổ trợ và nâng cao Toán 8 Tập 2 | Trần Diên Hiển | 6 |
| 66 | Học tốt ngữ văn 6 tập 1 | Trần Công Tùng | 5 |
| 67 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 5 |
| 68 | Bài tập Toán 8 tập hai | Tôn Thân | 5 |
| 69 | Bài tập Toán 9 tập hai | Tôn Thân | 5 |
| 70 | Bài tập Toán 9 tập một | Tôn Thân | 5 |
| 71 | Bài tậpToán 7 tập hai | Tôn Thân | 5 |
| 72 | Bài tậpToán 7 tập một | Tôn Thân | 5 |
| 73 | Giáo dục công dân 6: sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 5 |
| 74 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 5 |
| 75 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 5 |
| 76 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 5 |
| 77 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 5 |
| 78 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 5 |
| 79 | Vật lí 9 : sách giáo viên | Vũ Quang | 5 |
| 80 | Vật lí 8: sách giáo viên | Vũ Quang | 5 |
| 81 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 7 tập II | Vũ Thế Hựu | 5 |
| 82 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 168+169 năm học 2016-2017 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 83 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 170 năm học 2016-2017 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 84 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 95 tháng 1/ năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 85 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 96 tháng 2/ năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 86 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 97tháng 3/ năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 87 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 98 tháng 4/ năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 88 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 163 năm học 2016-2017 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 89 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 164+165 năm học 2016-2017 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 90 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 166 năm học 2016-2017 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 91 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 104 tháng 10/ năm 2011 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 92 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 107 tháng 1/ năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 93 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 108 tháng 2/ năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 94 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 110tháng 4/ năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 95 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 111+112 tháng 5+6 / năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 96 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 113+114 tháng 7+8 / năm 2012 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 97 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 117 tháng 11 /2012 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 98 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 119 tháng 1/2013 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 99 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 120 tháng 2/2013 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 100 | Toán tuổi thơ 2 trung học cơ sở số 121 tháng 3/2013 | Vũ Kim Thủy | 5 |
|