| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
TNHT-01.01
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong chủ nhật số 159 | [kNxb] | H. | 2016 | 5000 | 05 |
| 2 |
TNHT-01.02
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong chủ nhật số 159 | [kNxb] | H. | 2016 | 5000 | 05 |
| 3 |
TNHT-01.03
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong thứ tư số 160 | [kNxb] | H. | 2016 | 5000 | 05 |
| 4 |
TNHT-01.04
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong thứ tư số 160 | [kNxb] | H. | 2016 | 5000 | 05 |
| 5 |
TNHT-01.05
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong thứ sáu số 161 | [kNxb] | H. | 2016 | 5000 | 05 |
| 6 |
TNHT-01.06
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong thứ sáu số 161 | [kNxb] | H. | 2016 | 5000 | 05 |
| 7 |
TNHT-01.07
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong thứ bảysố 162 | [kNxb] | H. | 2016 | 10000 | 05 |
| 8 |
TNHT-01.08
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong chủ nhật số 163 | [kNxb] | H. | 2016 | 5000 | 05 |
| 9 |
TNHT-01.09
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong chủ nhật số 163 | [kNxb] | H. | 2016 | 5000 | 05 |
| 10 |
TNHT-01.10
| Nguyễn Đức Quang | Thiếu niên Tiền phong thứ tư số 164 | [kNxb] | H. | 2016 | 5000 | 05 |
|