Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Thiếu niên Tiền phong chủ nhật số 159 | | | | 5000 | |
2 |
| | Thiếu niên Tiền phong chủ nhật số 159 | | | | 5000 | |
3 |
| | Thiếu niên Tiền phong thứ tư số 160 | | | | 5000 | |
4 |
| | Thiếu niên Tiền phong thứ tư số 160 | | | | 5000 | |
5 |
| | Thiếu niên Tiền phong thứ sáu số 161 | | | | 5000 | |
6 |
| | Thiếu niên Tiền phong thứ sáu số 161 | | | | 5000 | |
7 |
| | Thiếu niên Tiền phong thứ bảysố 162 | | | | 10000 | |
8 |
| | Thiếu niên Tiền phong chủ nhật số 163 | | | | 5000 | |
9 |
| | Thiếu niên Tiền phong chủ nhật số 163 | | | | 5000 | |
10 |
| | Thiếu niên Tiền phong thứ tư số 164 | | | | 5000 | |
|