| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
STK khoa học tự nhiên
|
4
|
588000
|
| 2 |
TK âm nhac - my thuật
|
17
|
354000
|
| 3 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
21
|
210000
|
| 4 |
Thế giới trong ta
|
29
|
522000
|
| 5 |
Văn nghệ Hải Dương
|
31
|
279000
|
| 6 |
Hoa trạng nguyên
|
33
|
400000
|
| 7 |
Sách tham khảo tin học
|
50
|
1119300
|
| 8 |
Học trò cười
|
51
|
400000
|
| 9 |
Thế giới mới
|
85
|
1088000
|
| 10 |
Văn học và tuổi trẻ
|
89
|
1332000
|
| 11 |
Vật lí tuổi trẻ
|
91
|
1268100
|
| 12 |
Sách Hồ Chí Minh
|
91
|
4086800
|
| 13 |
Sách tham khảo công dân
|
119
|
862700
|
| 14 |
Dạy và học ngày nay
|
121
|
2802000
|
| 15 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
138
|
3452000
|
| 16 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
143
|
4878000
|
| 17 |
Toán học tuổi trẻ
|
146
|
1858500
|
| 18 |
Sách pháp luật
|
152
|
8691000
|
| 19 |
Sách tham khảo địa
|
165
|
4433400
|
| 20 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
185
|
1105000
|
| 21 |
Sách đạo đức
|
203
|
6708000
|
| 22 |
Sách tham khảo hoá
|
214
|
5473800
|
| 23 |
Sách tham khảo sinh
|
225
|
5518000
|
| 24 |
Tạp chí giáo dục
|
244
|
6194200
|
| 25 |
Sách tham khảo lịch sử
|
247
|
5646600
|
| 26 |
Sách tham khảo lí
|
270
|
5625600
|
| 27 |
Sách tham khảo
|
310
|
13491500
|
| 28 |
Sách thiếu nhi
|
424
|
16874430
|
| 29 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
436
|
12631500
|
| 30 |
Toán tuổi thơ
|
523
|
6336000
|
| 31 |
Sách tham khảo toán
|
893
|
24713600
|
| 32 |
Sách tham khảo văn
|
998
|
34136900
|
| 33 |
Sách nghiệp vụ
|
1650
|
37179797
|
| 34 |
Sách giáo khoa
|
1803
|
30597736
|
| |
TỔNG
|
10201
|
250857463
|